Có 2 kết quả:

陆栖 lù qī ㄌㄨˋ ㄑㄧ陸棲 lù qī ㄌㄨˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) terrestrial
(2) living on land

Từ điển Trung-Anh

(1) terrestrial
(2) living on land